|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vật chất
![](img/dict/D0A549BC.png) | matière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cấu trúc vật chất | | structure de la matière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các thể vật chất | | les états de la matière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ham chuộng vật chất | | s'attacher à la matière | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | matériel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thế giới vật chất | | monde matériel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Của cải vật chất | | biens matériels | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người quá vật chất (nghĩa xấu) | | une personne trop matérielle |
|
|
|
|